VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
另起煙爨 (lìng qǐ yān cuàn) : lánh khởi yên thoán
另起爐灶 (lìng qǐ lú zào) : lánh khởi lô táo
另開生面 (lìng kāi shēng miàn) : lánh khai sanh diện
另闢新徑 (lìng pì xīn jìng) : lánh tịch tân kính
另闢蹊徑 (lìng pì xī jìng) : lánh tịch hề kính
另類 (lìng lèi) : lánh loại
上一頁
| ---